--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủng hộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủng hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủng hộ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủng hộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ủng hộ"
:
ấn học
ân nghĩa
ăn học
anh hùng
an nghỉ
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
ủng hộ
:
to support
+
cytotoxic t cell
:
tế bào máu trắng hay tế bào Tế bào T-tiêu diệt các tế bào khác
+
animalist
:
kẻ cho thuyết người là thú
+
co-referent
:
thuộc, hoặc liên quan tới đồng tham chiếu (mối quan hệ ngữ pháp hai từ có chung một vật ám chỉ)
+
digital computer
:
máy tính số